|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
lộn nhà o
| tomber à la renverse; culbuter; capoter | | | Lộn nhà o xuống đất | | tomber à la renverse sur le sol | | | Xe lộn nhà o | | voiture qui cubulte | | | Tà u lộn nhà o (hà ng hải) | | navire qui capote |
|
|
|
|